Cordobilla de Lácara
Thủ phủ | Cordobilla de Lácara |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 06487 |
Độ cao | 361 m (1,184 ft) |
• Tổng cộng | 1.023 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 27,6/km2 (710/mi2) |
Đô thị | Cordobilla de Lácara |